Có 1 kết quả:
自豪 zì háo ㄗˋ ㄏㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tự hào
Từ điển Trung-Anh
proud (of one's achievements etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0